Giá vàng mới nhất trên Toàn Quốc tại các hệ thống

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 15:57:10 21/08/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.

Lưu ý: Ở bảng so sánh bên dưới đây:

  • Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá trị mua vào cao nhất.
  • Màu xanh ở cột Bán ra sẽ là giá trị bán ra thấp nhất.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC123.800124.800
PNJ123.800124.800
DOJI123.800124.800
Mi Hồng124.300124.800
Ngọc Thẩm123.000125.000
Miền BắcSJC123.800124.800
Hạ LongSJC123.800124.800
Hải PhòngSJC123.800124.800
Miền TrungSJC123.800124.800
HuếSJC123.800124.800
Quảng NgãiSJC123.800124.800
Nha TrangSJC123.800124.800
Biên HòaSJC123.800124.800
Miền TâySJC123.800124.800
Ngọc Thẩm123.000125.000
Bạc LiêuSJC123.800124.800
Cà MauSJC123.800124.800
Hà NộiPNJ123.800124.800
DOJI123.800124.800
Bảo Tín Minh Châu123.800124.800
Bảo Tín Mạnh Hải123.900124.700
Phú Quý122.800124.800
Đà NẵngPNJ123.800124.800
DOJI123.800124.800
Miền TâyPNJ123.800124.800
Tây NguyênPNJ123.800124.800
Đông Nam BộPNJ123.800124.800
Ngọc Thẩm123.000125.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải123.900124.700
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải123.900124.700
Bến TreMi Hồng124.300124.800
Tiền GiangMi Hồng124.300124.800
Mỹ ThoNgọc Thẩm123.000125.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm123.000125.000
Long XuyênNgọc Thẩm123.000125.000
Cần ThơNgọc Thẩm123.000125.000
Sa ĐécNgọc Thẩm123.000125.000
Trà VinhNgọc Thẩm123.000125.000
Tân AnNgọc Thẩm123.000125.000

Tỷ giá USD tại các ngân hàng Việt Nam

GiaVangHomNay
Logo