Giá vàng mới nhất trên Toàn Quốc tại các hệ thống

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 10:13:55 07/07/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.

Lưu ý: Ở bảng so sánh bên dưới đây:

  • Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá trị mua vào cao nhất.
  • Màu xanh ở cột Bán ra sẽ là giá trị bán ra thấp nhất.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC118.900120.900
PNJ118.900120.900
DOJI118.900120.900
Mi Hồng119.800120.800
Ngọc Thẩm117.800120.000
Miền BắcSJC118.900120.900
Hạ LongSJC118.900120.900
Hải PhòngSJC118.900120.900
Miền TrungSJC118.900120.900
HuếSJC118.900120.900
Quảng NgãiSJC118.900120.900
Nha TrangSJC118.900120.900
Biên HòaSJC118.900120.900
Miền TâySJC118.900120.900
Ngọc Thẩm117.800120.000
Bạc LiêuSJC118.900120.900
Cà MauSJC118.900120.900
Hà NộiPNJ118.900120.900
DOJI118.900120.900
Bảo Tín Minh Châu118.900120.900
Bảo Tín Mạnh Hải119.000120.800
Phú Quý118.200120.900
Đà NẵngPNJ118.900120.900
DOJI118.900120.900
Miền TâyPNJ118.900120.900
Tây NguyênPNJ118.900120.900
Đông Nam BộPNJ118.900120.900
Ngọc Thẩm117.800120.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải119.000120.800
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải119.000120.800
Bến TreMi Hồng119.800120.800
Tiền GiangMi Hồng119.800120.800
Mỹ ThoNgọc Thẩm117.800120.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm117.800120.000
Long XuyênNgọc Thẩm117.800120.000
Cần ThơNgọc Thẩm117.800120.000
Sa ĐécNgọc Thẩm117.800120.000
Trà VinhNgọc Thẩm117.800120.000
Tân AnNgọc Thẩm117.800120.000

Tỷ giá USD tại các ngân hàng Việt Nam

GiaVangHomNay
Logo