Giá vàng mới nhất trên Toàn Quốc tại các hệ thống

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 19:15:23 16/05/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.

Lưu ý: Ở bảng so sánh bên dưới đây:

  • Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá trị mua vào cao nhất.
  • Màu xanh ở cột Bán ra sẽ là giá trị bán ra thấp nhất.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC115.700118.700
PNJ115.700118.700
DOJI115.700118.700
Mi Hồng115.000117.500
Ngọc Thẩm114.500117.000
Miền BắcSJC115.700118.700
Hạ LongSJC115.700118.700
Hải PhòngSJC115.700118.700
Miền TrungSJC115.700118.700
HuếSJC115.700118.700
Quảng NgãiSJC115.700118.700
Nha TrangSJC115.700118.700
Biên HòaSJC115.700118.700
Miền TâySJC115.700118.700
Ngọc Thẩm114.500117.000
Bạc LiêuSJC115.700118.700
Cà MauSJC115.700118.700
Hà NộiPNJ115.700118.700
DOJI115.700118.700
Bảo Tín Minh Châu115.700118.700
Bảo Tín Mạnh Hải115.700118.650
Phú Quý115.000118.700
Đà NẵngPNJ115.700118.700
DOJI115.700118.700
Miền TâyPNJ115.700118.700
Tây NguyênPNJ115.700118.700
Đông Nam BộPNJ115.700118.700
Ngọc Thẩm114.500117.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải115.700118.650
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải115.700118.650
Bến TreMi Hồng115.000117.500
Tiền GiangMi Hồng115.000117.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm114.500117.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm114.500117.000
Long XuyênNgọc Thẩm114.500117.000
Cần ThơNgọc Thẩm114.500117.000
Sa ĐécNgọc Thẩm114.500117.000
Trà VinhNgọc Thẩm114.500117.000
Tân AnNgọc Thẩm114.500117.000

Tỷ giá USD tại các ngân hàng Việt Nam

GiaVangHomNay
Logo